Giá lăn bánh NX350, Thông số và chương trình khuyến mãixe Lexus NX 10/2022
Để góp phần vào thành tựu chung của hãng Lexus tại Việt Nam không thể không nhắc đến Lexus NX. Chiếc xe hướng tới những khách hàng có lối sống phóng khoáng, tự do, yêu thích công nghệ và trải nghiệm sự mới mẻ. Giá xe Lexus NX 2022 cũng được niêm yết cụ thể, được đánh giá là phù hợp với thương hiệu và trang bị cao cấp trên xe, sẵn sàng cạnh tranh với các đối thủ xe hạng sang khác.
Giá xe Lexus NX 2022
Thương hiệu Nhật Bản phân phối Lexus NX 2022 với 2 phiên bản gồm NX 350h và NX 350 F Sport. Trong đó, Lexus NX 350h sẽ hướng đến khách hàng cần trải nghiệm êm ái, còn NX 350 F Sport dành cho khách hàng yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ, thể thao.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Lexus NX350 F-Sport | 3.010.000.000 |
Lexus NX350h | 3.300.000.000 |
Giá khuyến mãi Lexus NX 2022 tháng 10/2022
Thương hiệu Nhật Bản phân phối Lexus NX 2022 với 2 phiên bản gồm NX 350h và NX 350 F Sport kèm các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, cùng chế độ bảo hành lâu dài.
Liên hệ với Đại lý Lexus gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Giá lăn bánh Lexus NX 2022
Giá trên mới chỉ là giá bán niêm yết mà hãng xe đưa ra cho các đại lý, để có thể sở chiếc xe Lexus NX 2022 thì quý khách còn cần phải bỏ ra thêm các chi phí dưới đây:
- Phí trước bạ: 12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% ở Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu ở Hà Nội, TP HCM, các tỉnh thành khác 1 triệu đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000đồng
- Phí đăng kiểm: 340.000đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 đồng
Giá lăn bánh phiên bản Lexus NX 350h 2022
Khoản phí |
Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) |
Lăn bánh ở TP HCM (đồng) |
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) |
Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
3.300.000.000 | 3.300.000.000 | 3.300.000.000 | 3.300.000.000 | 3.300.000.000 |
Phí trước bạ |
396.000.000 |
330.000.000 |
396.000.000 |
363.000.000 |
330.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Giá lăn bánh |
3.718.380.700 |
3.652.370.700 |
3.699.380.700
|
3.666.380.700
|
3.633.380.700 |
Giá lăn bánh phiên bản Lexus NX 350 F Sport 2022
Khoản phí |
Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) |
Lăn bánh ở TP HCM (đồng) |
Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) |
Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) |
Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
3.010.000.000 | 3.010.000.000 | 3.010.000.000 | 3.010.000.000 | 3.010.000.000 |
Phí trước bạ |
361.200.000 |
301.000.000 |
361.200.000 |
331.100.000 |
301.000.000 |
Phí đăng kiểm |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
340.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
480.700 |
Phí biển số |
20.000.000 |
20.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
1.000.000 |
Giá lăn bánh | 3.393.580.700 | 3.333.370.700 | 3.374.580.700 | 3.344.480.700 | 3.314.380.700 |
Thông số kỹ thuật Lexus NX 2022
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS NX 350 2022 |
|
Động cơ | |
Kiểu động cơ | 2.0 lit, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van trục cam kép, tăng áp (8AR-FTS) |
Dung tích xi lanh | 1998 cc |
Công suất cực đại | 235 hp/4800-5600 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái | Thường – Tiết kiệm nhiên liệu – Thể thao – Thể thao + |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Đường kính lòng xy lanh x kỳ động cơ | 86 x 86 (mm) |
Tỷ số nén | 10,1 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu kết hợp trực tiếp và đa điểm D4-ST |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Hỗn hợp | 7.9 L/100km |
Đô thị | 10.4 L/100km |
Cao tốc | 6.5 L/100km |
Vận hành | |
Mô men xoắn cực đại | 350Nm / 1650 - 4000 vòng/phút |
Hộp số | 6 AT |
Vận tốc tối đa | 200km/h |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Khung gầm | |
Phanh | |
Trước | Phanh đĩa kích thước 17 inch |
Sau | Phanh đĩa kích thước 16 inch |
Hệ thống treo | Lò xo xoắn có treo thích ứng (AVS) |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4,630 mm |
Rộng | 1,845 mm |
Cao | 1,645 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2660 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1,580 mm |
Sau | 1,580 mm |
Dung tích khoang hành lý | 580 lít |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 1798 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2350 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 60l |
Vành xe | Vanh 18 inch, 225/60R18 |
Ngoại thất | |
Đèn pha cốt | LED |
Đèn nhận diện ban ngày | LED |
Đèn sương mù (đèn gầm) | LED |
Đèn xi nhan bên | LED dạng tia |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Tích động gập, chỉnh điện, tự động cụp khi lùi |
Chắn nắng phía trước | Có đèn và gương |
Ốp bậc lên xuống | Có |
Cửa hậu | Đóng mở điện |
Hệ thống gạt mưa | Gạt mưa tự động với cảm biến hạt mưa |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
Tay nắm cửa | Có đèn chiếu sáng |
Ống xả | Kép |
Thiết bị tiêu chuẩn | |
Hệ thống khoá thông minh | Có |
Hệ thống khởi động thông minh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Tích hợp phím chức năng trên vô lăng | Có |
Đèn báo chuyển làn | Có |
Sạc không dây | Có |
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Có |
Thiết bị giải trí bên trong | |
Màn hình giải trí DVD | Có |
Hệ thống âm thanh cao cấp Lexus 10 loa | Có |
AM, FM, DVD, MP3, WMA, DSP, ASL | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khe cắm USB, mini jack | Có |
An toàn | |
Túi khí (có 8 túi khí) | |
Túi khi cho người lái và người ngồi ghế trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái và túi khí đệm cho người ngồi ghế trước | 2 |
Túi khí bên cho người lái và người ngồi ghế trước | 2 |
Túi khí phụ rèm cho hàng ghế trước và sau | 2 |
Tính năng an toàn | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Hệ thống kiểm soát chống trượt lực bám đường (TRAC) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Phanh Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Tựa đầu giảm chấn thương cổ WIL (Hàng ghế trước) | Có |
Dây đai an toàn 3 điểm với chức năng khóa đai khẩn cấp ELR (Tất cả các ghế) | Có |
Chức năng căng đai khẩn cấp và bộ hạn chế lực tì vai cho hàng ghế đầu | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống bổ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường (TRC) | Có |
Cảm biến phía trước và phía sau xe | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | Có |
Khoá bảo vệ trẻ em | Có |
Tiện nghi | |
Tựa đầu chỉnh cơ trước sau | Có |
Bảng táp lô | Bọc da ốp gỗ |
Ốp cánh cửa | Bọc da ốp gỗ |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Cần số tay nắm bọc da | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng | Có |
Hỗ trợ ra vào ghế lái | Có |
Ốp nội thất | Gỗ |
Gương chiếu hậu bên ngoài chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) | Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) | Có |
Kính chắn gió cách âm | Có |
Ghế ngồi | |
Chính diện 10 hướng cho ghế lái và 8 hướng cho ghế phụ, nhớ vị trí ghế lái | Có |
60/40 gập điện hàng ghế thứ 2 | Có |
Sưởi và làm mát cho hàng ghế trước | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế | Có cho ghế lái (2 hướng) |
Tựa tay | |
Bọc da tựa tay trên cánh cửa | Có |
Tựa tay trước sau bằng da nhân tạo có hốc giữ cốc | Có |
Hệ thống lái | |
Bọc da & có lẫy chuyền số | Có |
Chỉnh điện có nhớ vị trí | Có |
Chất liệu vô lăng | Bọc da ốp gỗ |
tin liên quan
xe mới về
-
Toyota Land Cruiser 4.6 V8 2020
4,399 Tỷ
-
Mercedes Benz GLC 300 4Matic 2023
2,599 Tỷ
-
Lexus RX 350 Luxury 2023
4,350 Tỷ
-
Mercedes Benz GLC 200 4Matic 2022
1,779 Tỷ
-
Cadillac Escalade ESV Premium 2014
2,389 Tỷ